TT
|
Loại máy và mã hiệu
|
Nước sản xuất
|
Số lượng
|
Hiệu quả sử dụng
|
I
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA ĐẤT, ĐÁ, CÁT
|
1
|
Bộ sàn tiêu chuẩn từ F200-F300
|
Bộ
|
3
|
|
2
|
Tỷ trọng kế
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Bình định mức 1000ml
|
Cái
|
15
|
|
4
|
Máy chưng cất nước
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Cân tiểu ly
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Cân 311g
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Cân kỹ thuật OHAUS 20kg
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Cân điện tử OHAUS
|
Cái
|
3
|
|
9
|
Dụng cụ Casagrande, vaxiliep
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bình tỷ trọng
|
Cái
|
22
|
|
11
|
Bếp cát
|
Cái
|
1
|
|
12
|
Dao vòng
|
Cái
|
94
|
|
13
|
Hộp ẩm
|
Cái
|
65
|
|
14
|
Lò sấy
|
Cái
|
2
|
|
15
|
Máy nén nhất liên
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Máy nén tam liên
|
Bộ
|
4
|
|
17
|
Máy cắt hai tốc độ
|
Cái
|
2
|
|
18
|
Máy CBR
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Cối Proctor
|
Bộ
|
2
|
|
20
|
Thùng đong
|
Cái
|
3
|
|
21
|
Máy nén
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Máy Khoan
|
Cái
|
3
|
|
23
|
Máy cắt
|
Cái
|
1
|
|
24
|
Thiết bị Los Angeles
|
Cái
|
1
|
|
25
|
Dụng cụ xác định độ nén dập trong xi lanh
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Thùng rửa
|
Cái
|
3
|
|
II
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA NHỰA
|
1
|
Thiết bị đo độ kim lún LR2-3
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Thiết bị đo độ giãn dài LYS-1
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Thiết bị đo độ hoá mềm
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Thiết bị đo độ bốc cháy
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Thiết bị ly tâm 3000grs
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Thiết bị xác định tổn thất nhựa
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Tủ sấy 3000C
|
Cái
|
1
|
|
III
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA NHŨ TƯƠNG
|
1
|
Thiết bị chưng cất
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Thiết bị xác định độ nhớt
|
Bộ
|
1
|
|
IV
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA BÊ TÔNG NHỰA
|
1
|
Thiết bị tạo mẫu Marshall
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Kích đùn mẫu
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Thùng ổn nhiệt chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Máy mashall
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Thiết bị chưng cất nhựa
|
Bộ
|
1
|
|
V
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA XI MĂNG
|
1
|
Sàng 0,08 mm
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Thiết bị đo độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Thiết bị đo độ ổn định thể tích
|
Bộ
|
4
|
|
4
|
Máy nén, gối nén
|
Bộ
|
1
|
|
5
|
Máy thử độ bền uốn điện động
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Máy trộn XM JJ-5
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Máy dằn rung ZS-15
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Khuôn đúc mẫu
|
Bộ
|
2
|
|
9
|
Lò nung 1200o C SX-5-12
|
Cái
|
1
|
|
VI
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA VỮA VÀ HỖN HỢP VỮA XÂY
|
1
|
Thiết bị đo độ linh động
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Thiết bị đo độ phân tầng
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Thiết bị thử khả năng giữ nước
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Khuôn đúc
|
Bộ
|
1
|
|
VII
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA BÊ TÔNG XI MĂNG
|
1
|
Dụng cụ đo độ sụt
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Máy trộn bê tông
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Khuôn đúc mẫu 15x15x15
|
Cái
|
21
|
|
4
|
Khuôn đúc mẫu15x30
|
Cái
|
9
|
|
5
|
Khuôn đúc mẫu 15x15x60
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Máy dằn rung
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Súng bắn bê tông
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Máy khoan bê tông
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Máy nén, uốn
|
Cái
|
2
|
|
VIII
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM KIM LOẠI VÀ MỐI HÀN
|
1
|
Máy kéo uốn thép
|
|
1
|
|
2
|
Máy căt
|
|
1
|
|
IX
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NƯỚC
|
|
|
|
1
|
Bộ khung chuẩn độ
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Dụng cụ chuẩn độ
|
Cái
|
1
|
|
3
|
Cốc mỏ 200ml
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Cốc mỏ 50ml
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Chén sứ chịu nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Ống hút 1ml
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Ống hút 50ml
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Lò nung 1200o C SX-5-12
|
Cái
|
1
|
|
X
|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM KIỂM TRA HIỆN TRƯỜNG
|
1
|
Cần Benkelman
|
Bộ
|
2
|
|
2
|
Tấm ép cứng
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Phễu rót cát
|
Cái
|
3
|
|
4
|
Dao đai
|
Cái
|
5
|
|
5
|
Súng bật nẩy
|
Cái
|
1
|
|
6
|
Chuỳ xuyên Scala
|
Bộ
|
1
|
|
7
|
Thiết bị nén tĩnh
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Thiết bị biến dạng lớn PDA (Mỹ)
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Thiết bị siêu âm cọc khoan nhồi (Mỹ)
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Máy bộ đàm
|
Bộ
|
4
|
|
11
|
La bàn
|
Cái
|
2
|
|
12
|
Máy khoan địa chất
|
Bộ
|
3
|
|
13
|
Máy đo sâu
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Thiết bị siêu âm bê tông
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Máy thủy bình
|
Cái
|
1
|
|